Áp suất đẩy sâu: 8000 mmAq
Công suất: max: 260KW/380V/50Hz
Máy thổi khí Longtech Model LT |
Tính năng:
Tùy biến kỹ thuật, thiết kế phù hợp với yêu cầu của người sử dụng (thiết kế,kích cỡ, áp lực, phụ kiện…)
Lắp ráp, gia công sử dụng công nghệ CNC để các kích thước, số đo chính xác, từ đó tăng hiệu quả sử dụng cho máy.
Ít rung lắc vì được vận hành chuyền động qua hệ thống trục, bánh răng và vòng bi.
Máy được thiết kế với cánh gió ba cánh giúp dòng khi cấp liên tục trong mỗi chu kỳ quay của cánh gió.
Máy được bôi trơn bằng dầu cao cấp tối ưu hơn các loại dầu mỡ bôi trơn khác.
Cải thiện đáng kể các hệ số, hiệu suất hoạt động như : lưu lượng khí lớn hơn, áp lực đẩy và hút cao hơn, dòng khí ổn định, áp suất ổn định.
Ít hao tốn năng lượng, tiết kiệm điện năng tiêu thụ.
Thiết bị chính hãng sản xuất và phân phối
Máy thổi khí với thiết kế ba cánh gió là ứng dụng mới. Rotor được gia công bằng công nghệ CNC đạt độ chính xác cao, khe hở kỹ thuật giữa các cánh gió nhỏ làm tăng hiệu suất cấp khí, giảm thiểu độ rung, độ ồn, ưu điểm vượt trội so với thiết kế hai cánh gió truyền thống.
Máy thổi khí loại Roots truyền thống được bôi bằng dầu và nhớt. Với thiết kế mới của Longtech, chỉ sử dụng dầu bôi trơn đem lại hiệu quả cao hơn hẳn việc sử dụng mỡ nhớt, thuận tiện cho việc duy tu, bảo dưỡng thiết bị mang lại tuổi thọ dài lâu cho thiết bị (vòng bi, bánh răng…) Đây là điểm đặc biệt khác so với những máy trước đây, bôi trơn bằng mỡ.
Ứng dụng của máy thổi khí Longtech series LT:
Sử dụng trong các hệ thống chuyền tải nguyên vật liệu bằng khí.
Sử dụng trong các nhà máy sử lý nước thải.
Cấp khí cho trang trại nuôi trồng thuỷ hải sản.
Trong hệ thống xi mạ điện.
Cấp khí cho hệ thống tuyển nổi.
Hệ thống sấy nông sản, rác, chất đốt.
Bảng thông số kỹ thuật cơ bản Máy thổi khí Longtech series LT:
Model
|
Diameter
|
Pressure
mmAq
|
Air volume
m3 /min
|
Horse Power
(HP)
|
LT-040
|
1.5"
|
0 ~ 6000
|
0.48 ~1.05
|
0.5 ~ 2
|
LT-050
|
2"
|
0 ~8000
|
0.15 ~ 2.92
|
2 ~ 7.5
|
LT-065
|
2.5"
|
0 ~8000
|
1.09 ~ 5.17
|
3 ~ 10
|
LT-080
|
3"
|
0 ~8000
|
1.28 ~ 8.64
|
5 ~ 20
|
LT-100
|
4"
|
0 ~8000
|
2.74 ~ 13.36
|
7.5 ~ 25
|
LT-125
|
5"
|
0 ~8000
|
5.65 ~ 24.66
|
10 ~ 40
|
LT-150
|
6"
|
0 ~8000
|
9.61 ~ 31.84
|
15 ~ 50
|
LT-200
|
8"
|
0 ~8000
|
11.98 ~ 51.03
|
25 ~ 75
|
LT-250
|
10"
|
0 ~8000
|
19.98 ~ 79.70
|
30 ~ 125
|
LT-300
|
12"
|
0 ~8000
|
46.70 ~ 159.0
|
60 ~ 250
|
LT-350
|
14"
|
0 ~8000
|
100.3 ~ 257.8
|
100~500
|
LT-400
|
16"
|
0 ~8000
|
208.8 ~ 362.5
|
150~600
|