Dùng trong lắp đặt các hồ xử lý nước thải
Cách lắp đặt
![]() |
| Bơm chìm hố móng xây dựng HCP model AS |
| ● Thiết kế cho mục đích bơm hố móng xây dựng, thao tác di dời tiện lợi, motor tự làm mát toàn |
| diện, có thể bơm hút với mực nước thấp. |
| ● Kết cấu chống nước tốt, sử dụng phốt (seal) đôi Silicon Carbide, sử dụng bền, chịu mài mòn, |
| có thể sử dụng với thời gian dài, không dễ vô nước rò điện, bên trong lắp A .C rờ le bảo vệ motor, |
| nhằm bảo vệ motor có lớp cách điện tốt, máy bơm đạt cấp độ chống nước IP68. |
| ● Cánh bơm sử dụng chất liệu thép hợp kim (high chrome), độ cứng đạt HRc 55~60°, là loại cánh |
| có độ cứng cao trong các loại bơm hố móng. Có thể chống lại sự mài mòn của cát đá trong thời gian |
| dài, lưu lượng lớn. |
| ● AS 5.5~7.5kw có mặt bích nối tiếp, kết hợp với vỏ ngoài bằng inox được thiết kế chuyên dùng. |
![]() |
| Đường đặc tính bơm chìm hố móng xây dựng HCP model AS |
![]() |
| Bơm dòng trục chống lũ HCP model LA |
| ● Motor thiết kế cho hiệu suất cao, trực tiếp truyền động đến cánh bơm, tiết kiệm điện. |
| ● Bơm thiết kế có kết cấu kiên cố, cáp điện xử lý Epoxy chống nước, phốt (seal) đôi, cấp độ |
| chống nước IP68, có thể sử dụng trong thời gian dài. |
| ● Trục bơm, cánh bơm được cánh bằng động chính xác, vận hành êm, tuổi thọ cao. |
| ● Tiêu chuẩn trang bị bảo vệ motor: Bảo vệ nhiệt độ motor (MTP), cảm ứng phốt (seal) rò rỉ |
| (WD), có thể đặt làm các trang bị bảo vệ khác. |
| ● Thiết kế cánh bơm dẫn lưu tốt kết hợp sử dụng kĩ thuật thiết kế 3D trên máy tính, nâng cao |
| hiệu suất máy bơm. |
| ● Thiết kế kiểu trạm bơm nước, đơn giản. |
| ● Dễ lắp đặt và sửa chữa bảo trì, tiết kiệm không gian. |
| ● Tiết kiệm chi phí lắp ráp và giá thành xây dựng của trạm bơm nước |
![]() |
| Đường đặc tính của bơm dòng trục chống lũ HCP model LA |
![]() |
| Bơm chìm gia dụng HCP model POND |
| ● Bơm được thiết kế mẫu mã đẹp: đường cong vỏ ngoài đẹp bắt mắt, thể tích nhỏ gọn kiên cố. |
| ● Tính năng lưu lượng lớn, kết hợp motor hiệu suất cao 100W, 150W, dòng điện thấp tiết kiệm |
| điện, thích hợp sử dụng trong môi trường bơm nước liên tục thời gian dài. |
| ● Vỏ ngoài sử dụng chất liệu AAS, có đặc tính chống tia cực tím UV, bên trong có lắp rờ le bảo vệ |
| motor, cung cấp chức năng tự động bảo vệ motor. Kết cấu được thiết kế chống nước, gồm phốt |
| (seal), phốt dầu, đế cáp điện qua xử lý Epoxy chống thấm nước. Bơm có tuổi thọ sử dụng cao. |
| ● Cấu tạo tự làm mát motor, khi bơm nước với mực nước thấp vẫn có tính năng làm mát motor, |
| motor không dễ bị cháy nóng, máy bơm đạt cấp độ chống nước IP68. |
| ● Có thể lựa chọn các kích cỡ ống ra 15, 20, 25, 32 (150W) mm, rất tiện lợi. |
| ● Có thể trang bị thêm phao công tắc : viên bi con lăn (F) hoặc phao công tắc dạng đứng (FV). |
| ● Kiểu phao công tắc (FV): nút bật hai chế độ Manual hoặc Auto, tiện lợi trong việc điều khiển |
| mực nước. |
| ● Bơm xả nước sạch. | ||
| ● Bơm nước cảnh quan sân vườn. | ||
| ● Bơm nước tuần hoàn trong hồ. | ||
● Bơm xả nước khu vực nhỏ ngập nước .
|
![]() |
| Bơm chìm lưu lượng lớn HCP model L |
![]() |
| Thông số bơm chìm lưu lượng lớn HCP model L |
![]() |
| Bơm chìm tưới tiêu, thuỷ sản HCP model IC |
![]() |
| Thông số bơm chìm tưới tiêu, thuỷ sản HCP model IC |
![]() |
| Bơm chìm nước thải rác HCP model F |
![]() |
| Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải rác HCP model F |
![]() |
| Bơm chìm nước thải inox HCP model SS/SF |
![]() |
| Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải inox HCP model SS/SF |
![]() |
| Bơm chìm cắt rác HCP model GF |

![]() |
| Đường đặc tính bơm chìm cắt rác HCP model GF |


![]() |
| Bơm chìm nước thải gang HCP model AL |

![]() |
| Đường đặc tính bơm HCP model AL |


![]() |
| Bơm chìm hố móng khuấy trộn model AG |
| AG Bơm khuấy hố móng xây dựng AG型 工事攪拌泵浦 | Linh kiện ống ra 上方出口組 | Ghi chú 備 註 | ||||||||
| Model / 型 式 | Qui Cách / 規 格 | Giá 1 Pha 單相定價 | Giá 3 Pha 三相定價 | Giải thích model 型式說明 | PCD*孔 | |||||
| *80AGN21.5 | 2HP*3” | 25,350 | 24,230 | LOH3-98 | LOT3-98 | LOTF3-145-160*98 | LKTF3-145-160*98 | 7 7 100AGN27.5 7 | ||
| *80AGN22.2 | 3HP*3” | 27,100 | 25,980 | LOH3-98 | LOT3-98 | LOTF3-145-160*98 | LKTF3-145-160*98 | |||
| *80AGN23.7 | 5HP*3” | X | 30,770 | LOH3-98 | LOT3-98 | LOTF3-145-160*98 | LKTF3-145-160*98 | |||
| 80AGH25.5 | 7.5HP*3” | X | 55,000 | LOH3-127 | LOT3-127 | LOTF3-145-160*127 | LKTF3-145-160*12 | |||
| 100AGN25.5 | 7.5HP*4” | X | 53,400 | LOH4-127 | LOT4-127 | LOTF4-165-190*127 | LKTF4-165-190*12 | |||
| 100AGN27.5 | 10HP*4” | X | 56,750 | LOH4-127 | LOT4-127 | LOTF4-165-190*127 | LKTF4-165-190*12 | |||
| 150AGL27.5 | 10HP*6” | X | 61,210 | LOH6-127 | LOT6-127 | LOTF6-240*127 | LKTF6-240*127 | |||
| Ghi chú : Tương đồng với Bơm Model AS, kèm bộ khuấy trộn, có thể khuấy, b ơm hút nước cát. 說明 : 同上AS型泵浦。附加強力攪拌器,可攪拌抽沙排水。 | ||||||||||
| AG Bơm khuấy hố móng xây dựng AG型 工事攪拌泵浦 | — | Qui cách S S規格 | Qui cách tiêu chuẩn 標準規格 | Qui cách tiêu chuẩn 標準規格 | Ghi chú 備 註 | |||||
| Model / 型 式 | Qui Cách / 規 格 | Giá 1 Pha 單相定價 | Giá 3 Pha 三相定價 | — | Mặt bích đô i | Mặt bích dưới PS 下法蘭PS | Mặt bích đôi 雙法蘭 | |||
| AG-32 | 2HP*3” | 23,910 | 22,800 | — | L2F3-125 | F3-145-160 | L2F3-145-160 | 3"外筒PF牙紋 | ||
| AG-33 | 3HP*3” | 25,510 | 24,390 | — | L2F3-125 | F3-145-160 | L2F3-145-160 | 3"外筒PF牙紋 | ||
| AG-35 | 5HP*3” | — | 29,170 | — | L2F3-125 | F3-145-160 | L2F3-145-160 | 3"外筒PF牙紋 | ||
| Ghi chú: Giá cả máy bơm bao gồm Qui cách S mặt bích đôi, ngoài ra có thể đặt Qui cách mặt bích tiêu chuẩn 說明:泵浦訂價含S規格雙法蘭。另標準規格法蘭可選購 | ||||||||||
![]() |
| Bơm chìm nước thải thường dùng model A |
![]() |
| Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải model A |
![]() |
| Bơm chìm nước thải rác model AF |
![]() |
| Thông số kỹ thuật bơm chìm nước thải rác model AF |
![]() |
| Đường đặc tính kỹ thuật model AF |